Được biết đến là hai nhà môi giới ngoại hối hàng đầu hiện nay, Exness và XM là hai cái tên thường xuyên bị đặt lên các bàn cân để so sánh về ưu nhược điểm. Vậy cụ thể Exness vs XM có những điều kiện giao dịch như thế nào? Nhà đầu tư nên chọn sàn Exness hay sàn XM để giao dịch? Hãy cùng Danhgiasanvn so sánh chi tiết hơn về hai nhà môi giới này ở dưới đây nhé!
Tổng quan về sàn Exness và XM
Tổng quan về Exness
- Tên sàn: Exness.
- Năm thành lập: 2008.
- Các tổ chức điều hành: Exness (VG) Ltd, Exness ZA (PTY) Ltd, Exness (SC) Ltd, Exness (Cy) Ltd, Exness (UK) Ltd, Exness (MU) Ltd,…
- Trụ sở chính: Tòa nhà Porto Bello, Số 1 – Đường Siafi – Thành phố Limassol – Cộng hòa Séc. Bên cạnh đó, sàn Exness còn sở hữu nhiều văn phòng đại diện đặt ở Seychelles, London và nhiều thành phố khác..
- Giấy phép hoạt động: FCA (số 730729), FSC (số SIBA/L/20/1133 và GB20025294), FSA (số SD025), FSCA (số 51024), CySEC (số 178/12), CBCS (số 0003LSI), và CMA (số 162).
- Số lượng khách hàng: Exness có hơn 700.000 tài khoản khách hàng hoạt động ổn định mỗi tháng.
- Khối lượng giao dịch: Theo thống kê từ sàn, ta được biết rằng Exness có khối lượng giao dịch mỗi tháng lên tới 4 nghìn tỷ USD.
Tổng quan về sàn XM
- Tên sàn: sàn XM.
- Năm thành lập: 2009.
- Tổ chức điều hành: XM Global Limited và Trading Point of Financial Instruments Limited.
-
- Trụ sở chính: Tòa nhà Suite 101, số 63 đường Eve Str – Thành phố Belize – Belize.
- Giấy phép hoạt động: CySEC (số 120/10), FSC (số 000261/397) và DFSA (số F003484).
- Số lượng khách hàng: XM có hơn 10 triệu nhà đầu tư khách hàng tính từ những ngày đầu thành lập.

So sánh sàn Exness và XM
Sản phẩm giao dịch
- Sàn Exness hỗ trợ giao dịch với nhiều sản phẩm khác nhau, bao gồm 100+ cặp tiền tệ, 10 chỉ số, 30+ cổ phiếu và trái phiếu, 5+ mã tiền điện tử.
- XM cho phép nhà đầu tư tiếp cận hơn 200 mã sản phẩm giao dịch khác nhau. Bao gồm 55+ cặp tiền tệ, 30+ chỉ số, 8+ loại hàng hóa, 100+ cổ phiếu và trái phiếu, 30+ mã tiền điện tử.
Cả hai sàn chỉ hỗ trợ từ khoảng 200 đến tối đa 300 sản phẩm. Trong đó, Exness có hỗ trợ giao dịch nhiều hơn với các cặp tiền tệ. Còn, XM tập trung nhiều vào việc giao dịch chỉ số với hơn 100 mã cổ phiếu và trên 30 mã tiền điện tử.
Tài khoản giao dịch
Exness hỗ trợ tới 7 loại tài khoản giao dịch, bao gồm Exness Standard Cent, Exness Standard, Exness Pro, Exness Zero, Exness Raw Spread, Exness Social Standard và Exness Social Pro. Dưới đây là một số điều kiện giao dịch của các tài khoản Exness.
Tài khoản Exness | Standard | Standard Cent | Raw Spread | Zero | Pro |
Tiền nạp tối thiểu | $10 | $10 | $200 | $200 | $200 |
Lot tối thiểu | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 |
Lot tối đa | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
Spread | Từ 0.3 pip | Từ 0.3 pip | Từ 0.0 pip | Từ 0.0 pip | Từ 0.1 pip |
Đòn bẩy | 1: không giới hạn | 1: không giới hạn | 1: không giới hạn | 1: không giới hạn | 1: không giới hạn |
Phí hoa hồng | 0 | 0 | $3.5 / lot/ 1 chiều | Từ $0.2 /lot/ 1 chiều | 0 |
Margin Call | 60% | 60% | 30% | 30% | 30% |
XM hỗ trợ nhà đầu tư giao dịch với 4 loại tài khoản khác nhau. Trong đó có bao gồm tài khoản Micro Account, Standard Account, XM Ultra Low Account và Share Account.
Tài khoản XM | Micro | Standard | Ultra Low | Share |
Đồng tiền cơ sở | USD, EUR, HUF, PLN, GBP, JPY, CHF, AUD, SGD, ZAR | USD, EUR, GBP, PLN, SGD, ZAR, JPY, CHF, AUD, HUF | EUR, USD, ZAR, SGD, GBP, AUD | USD |
Đòn bẩy tối đa | 1:1000 | 1:1000 | 1:1000 | Không đòn bẩy |
Spread | Chỉ từ 1.0 pip | Chỉ từ 1.0 pip | Chỉ từ 0,6 pip | Tùy vào tỷ giá cơ bản |
Phí hoa hồng | 0 | 0 | 0 | Có |
Số lượng lệnh mở tối đa | 300 lệnh | 300 lệnh | 300 lệnh | 50 lệnh |
Lot tối thiểu | 0.1 lot | 0.01 lot | 0.01 – 0,1 lot | 1 lot |
Phí Swap | Có | Có | Không | Không |
Nạp tối thiểu | 5$ | 5$ | 5$ | 10.000$ |
Sàn Exness và XM đều nhận được nhiều đánh giá tích cực khi có hỗ trợ khách hàng sử dụng nhiều loại tài khoản giao dịch khác nhau. Trong đó có bao gồm cả tài khoản dành cho người mới, tài khoản tiêu chuẩn, tài khoản giao dịch chuyên nghiệp, tài khoản có chênh lệch thấp nhất và tài khoản Copy Trading.
So sánh phí giao dịch Exness vs XM
Exness | XM | |
Chênh lệch tối thiểu (Spread) | Chênh lệch bằng 0,0 pip trên tài khoản Zero và tài khoản Raw Spread. | Mức chênh lệch tối thiểu trên mọi tài khoản là 0,6 pips. |
Phí hoa hồng (Commission) | Miễn phí hoa hồng trên tài khoản Standard và tài khoản Pro.
Tài khoản Raw Spread và Zero thu phí từ $0,2 – $3,5/ Lot/ Giao dịch. |
Các loại tài khoản đều được miễn phí hoa hồng, trừ tài khoản Share |
Phí qua đêm (Swap) | Có tính phí qua đêm theo điều kiện thị trường. | Có tính phí qua đêm theo điều kiện thị trường. |
Đòn bẩy tối đa | 1: Không giới hạn | 1: 1000 |
So sánh nền tảng giao dịch Exness vs XM
- Exness có hỗ trợ đa dạng các nền tảng giao dịch. Bao gồm cả MT4, MT5, Exness Terminal (liên kết với TradingView), Exness Trader (ứng dụng di động) và Exness Social Trading (mạng xã hội giao dịch). Đây đều là các nền tảng mạnh mẽ có hỗ trợ nhiều công cụ giao dịch và phân tích kỹ thuật giúp nhà đầu tư làm việc hiệu quả hơn.
- XM hiện chỉ hỗ trợ hai nền tảng chính là MT4 và MT5. Đây là hai nền tảng giao dịch phổ biến nh
- ất hiện nay với hàng trăm công cụ giao dịch và phân tích kỹ thuật được tích hợp sẵn. Nhà đầu tư cũng có thể sử dụng MT4 và MT5 trên cả thiết bị di động và máy tính để quản lý danh mục đầu tư của bản thân một cách tiện lợi nhất.

So sánh công cụ hỗ trợ giữa sàn Exness vs XM
Về cơ bản, cả hai sàn giao dịch Exness và XM đều có cung cấp rất nhiều công cụ hỗ trợ nhà giao dịch. Chẳng hạn như lịch kinh tế (Economic Calendar), VPS (Virtual Private Server) và các tiện ích tính toán khác (Investment Calculator) giúp nhà đầu tư giúp nhà giao dịch quản lý tài khoản và theo dõi thị trường một cách hiệu quả hơn.
Tuy nhiên, đối với các công cụ hỗ trợ thì sàn XM nhận được nhiều đánh giá tích cực hơn khi có cung cấp tín hiệu giao dịch miễn phí cho nhà đầu tư. Qua đó, đưa ra các quyết định đầu tư đúng đắn hơn dựa trên phân tích của chuyên gia.

.
Dịch vụ CSKH
Cả Exness và XM đều sở hữu đội ngũ chăm sóc khách hàng làm việc 24/7 với chuyên môn nghiệp vụ cao và luôn sẵn sàng giải đáp mọi vấn đề của khách hàng bất cứ thời điểm nào.
Trong đó, Exness có hỗ trợ khách hàng với 13 ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh và tiếng Việt trên nhiều kênh chăm sóc. Đối với XM, sàn có tới 18 ngôn ngữ khác nhau để đảm bảo khả năng hỗ trợ tốt nhất cho mọi khách hàng. Do đó, nhà đầu tư hoàn toàn có thể yên tâm khi giao dịch với cả hai nhà môi giới này.
Để liên hệ với XM, bạn có thể tham khảo các kênh liên lạc sau:
-
- Live chat tại website của sàn: https://www.xm.com/
- Email hỗ trợ nhà đầu tư: vietnamese.support@xm.com
- Trung tâm hỗ trợ của XM: https://www.xm.com/help-center/home
- Fanpage: https://www.facebook.com/xmglobal
- Hotline (tiếng Anh và tiếng Việt): +501 223 6696
Để liên lạc với hệ thống chăm sóc khách hàng sàn Exness, bạn có thể tham khảo một số kênh sau:
-
- Live chat tại website của sàn: https://www.ex-markets.com/vi/
- Email hỗ trợ nhà đầu tư: support@exness.com
- Trung tâm hỗ trợ của Exness:: https://www.ex-markets.com/link/help-center/
- Fanpage: https://www.facebook.com/exness
- Linkedin: https://www.linkedin.com/company/exness/
- Hotline (tiếng Anh và tiếng Việt): 1800-6371

Trader nền chọn sàn Exness hay XM ?
Ưu nhược điểm sàn Exness
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Ưu nhược điểm sàn XM
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Trên thực tế, cả Exness và XM đều là các sàn giao dịch uy tín với nhiều điều kiện giao dịch tối ưu. Do đó, nhà đầu tư sẽ lựa chọn Broker tùy theo nhu cầu và phong cách giao dịch của mình. Chẳng hạn:
- Nếu bạn là nhà đầu tư lướt sóng, cần điều kiện giao dịch tốt với các mức chênh lệch thấp, hãy chọn sàn Exness để được nhận mức Spread thấp nhất chỉ từ 0,0 pips.
- Nếu bạn là nhà đầu tư cổ phiếu dài hạn, việc sử dụng tài khoản Share XM có thể đem lại nhiều lợi thế lớn.
Kết luận
Trên đây là một số thông tin cơ bản được Danhgiasan tổng hợp lại để so sánh sàn Exness vs XM. Mặc dù có nhiều ưu điểm và nhược điểm khác nhau, nhưng cả XM và Exness đều là hai sàn giao dịch uy tín với nhiều điều kiện giao dịch mạnh mẽ. Do đó, nhà đầu tư hoàn toàn có thể chọn giao dịch với cả hai nhà môi giới này tùy theo nhu cầu cá nhân.